TOYO

ETH Series
ETH 13

ETH 13

Độ chính xác lặp lại vị trí: ± 0,005 (mm) Đầu vít: 5/10/20/32(mm) Tốc độ tối đa: 250/500/1000/1600(mm/s) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều ngang: 70/47/24/13 (kg) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều dọc: 17/12/6/-(kg) Lực đẩy cố định: …

GTH Series
GTH 8

GTH 8

Độ chính xác lặp lại vị trí: ± 0,005 (mm) Đầu vít: 5/10/20(mm) Tốc độ tối đa: 250/500/1000(mm/s) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều ngang: 50/30/18 (kg) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều dọc: 15/8/3 (kg) Lực đẩy cố định: 1388/694/347(N) Hành trình tiêu …

GTH5

GTH5

Độ chính xác lặp lại vị trí: ± 0,005 (mm) Đầu vít: 2/5/10/20(mm) Tốc độ tối đa: 100/250/500/1000(mm/s) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều ngang: 30/30/15/10 (kg) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều dọc: 10/10/5/2,5 (kg) Lực đẩy cố định: 854/341/170/85(N) Hành …

GTH4

GTH4

  Độ chính xác lặp lại vị trí: ± 0,005 (mm) Đầu vít: 2/6/12(mm) Tốc độ tối đa: 100/300/600(mm/s) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều ngang: 25/20/12 (kg) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều dọc: 8/8/3,5 (kg) Lực đẩy cố định: 424/141/71(N) Hành …

GTH3

GTH3

Độ chính xác lặp lại vị trí: ± 0,005 Đầu vít: 2/8 (mm) Tốc độ tối đa: 3000/3600 (vòng/phút) Tốc độ tối đa: 100/480 (mm/s) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều ngang: 13/10 (kg) Trọng lượng vận chuyển tối đa Sử dụng theo chiều dọc: 5/2 (kg) Lực đẩy cố định: 352/88 (N) Hành …

GTY Series
GTY 5

GTY 5

Độ chính xác lặp lại vị trí: ± 0,01 (mm) Đầu vít: 2/5/10/20(mm) Tốc độ tối đa: 100/250/500/1000(mm/s) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều ngang: 30/30/15/10 (kg) Trọng lượng vận chuyển tối đa khi sử dụng theo chiều dọc: 10/10/5/2,5 (kg) Lực đẩy cố định: 854/341/170/85(N) Hành …